Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
tailing separator
|
Hoá học
bộ phận tách rễ củ cải đường (trong nhà máy đường)